VIETNAMESE

sự không linh động

cứng nhắc, không linh hoạt

word

ENGLISH

Rigidity

  
NOUN

/rɪˈʤɪdɪti/

Inflexibility, stiffness

Sự không linh động là trạng thái không có khả năng thay đổi hoặc thích nghi.

Ví dụ

1.

Sự không linh động của hệ thống hạn chế đổi mới.

The rigidity of the system limits innovation.

2.

Sự không linh động thường cản trở khả năng thích nghi.

Rigidity often hinders adaptability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rigidity nhé! check Inflexibility – Sự không linh hoạt Phân biệt: Inflexibility nhấn mạnh trạng thái không thể thích nghi hoặc thay đổi. Ví dụ: His inflexibility in negotiations led to a stalemate. (Sự không linh hoạt của anh ấy trong các cuộc đàm phán đã dẫn đến bế tắc.) check Stiffness – Sự cứng nhắc Phân biệt: Stiffness tập trung vào trạng thái không có độ linh hoạt về cả vật lý lẫn hành vi. Ví dụ: The stiffness of the material made it difficult to use in construction. (Sự cứng nhắc của vật liệu khiến nó khó sử dụng trong xây dựng.) check Strictness – Sự nghiêm khắc Phân biệt: Strictness chỉ trạng thái tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, thiếu sự linh hoạt. Ví dụ: The strictness of the policy left no room for exceptions. (Sự nghiêm khắc của chính sách không để lại bất kỳ ngoại lệ nào.)