VIETNAMESE

di họa

hậu quả lâu dài

word

ENGLISH

Residual harm

  
NOUN

/rɪˈzɪdʒuəl hɑːrm/

Lingering damage

Di họa là hậu quả tiêu cực còn sót lại từ một sự kiện hoặc hành động trước đó.

Ví dụ

1.

Chiến tranh để lại di họa cho các thế hệ sau.

The war left residual harm on future generations.

2.

Di họa từ sự lơ là rất rõ ràng.

Residual harm from neglect is evident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Residual harm nhé! check Aftermath – Hậu quả Phân biệt: Aftermath thường mô tả hậu quả kéo dài của một sự kiện tiêu cực lớn như thiên tai hoặc chiến tranh. Ví dụ: The aftermath of the earthquake left many homeless. (Hậu quả của trận động đất khiến nhiều người không có nhà ở.) check Repercussion – Ảnh hưởng tiêu cực Phân biệt: Repercussion nhấn mạnh đến những tác động không mong muốn kéo dài trong tương lai. Ví dụ: The policy had serious repercussions on the economy. (Chính sách đã có những ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.) check Fallout – Hệ lụy Phân biệt: Fallout chỉ các hệ lụy tiêu cực xảy ra sau một sự kiện hoặc quyết định. Ví dụ: The fallout from the scandal damaged the company's reputation. (Hệ lụy từ vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của công ty.)