VIETNAMESE
di hận
thù hận còn sót lại
ENGLISH
Lingering resentment
/ˈlɪŋɡərɪŋ rɪˈzɛntmənt/
Bitterness, unresolved anger
Di hận là sự thù hằn hoặc nỗi đau còn lại từ quá khứ.
Ví dụ
1.
Di hận giữa hai gia đình kéo dài trong nhiều năm.
The lingering resentment between the families persisted for years.
2.
Di hận thường phá vỡ các mối quan hệ.
Lingering resentment often disrupts relationships.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lingering resentment nhé!
Lingering bitterness – Sự cay đắng dai dẳng
Phân biệt:
Lingering bitterness tập trung vào cảm giác cay đắng hơn là sự đau khổ.
Ví dụ:
He couldn't hide his lingering bitterness after the unfair decision.
(Anh ấy không thể che giấu sự cay đắng dai dẳng sau quyết định bất công.)
Lingering grief – Nỗi đau dai dẳng
Phân biệt:
Lingering grief thường nói về nỗi buồn và đau khổ từ sự mất mát.
Ví dụ:
The lingering grief of losing her best friend never truly faded.
(Nỗi đau dai dẳng vì mất đi người bạn thân nhất chưa bao giờ thực sự phai nhạt.)
Lingering anger – Cơn giận dữ dai dẳng
Phân biệt:
Lingering anger tập trung vào sự tức giận kéo dài thay vì cảm giác hận thù.
Ví dụ:
He spoke with lingering anger about the betrayal.
(Anh ấy nói chuyện với sự giận dữ dai dẳng về sự phản bội.)
Lingering regret – Sự hối tiếc dai dẳng
Phân biệt:
Lingering regret liên quan đến cảm giác tiếc nuối về những gì đã xảy ra.
Ví dụ:
She lived with lingering regret for not taking the opportunity.
(Cô ấy sống với sự hối tiếc dai dẳng vì không nắm lấy cơ hội.)
Lingering sorrow – Nỗi buồn dai dẳng
Phân biệt:
Lingering sorrow tập trung vào cảm giác buồn bã kéo dài, thường có yếu tố cảm xúc sâu sắc.
Ví dụ:
The lingering sorrow of her broken relationship haunted her dreams.
(Nỗi buồn dai dẳng từ mối quan hệ tan vỡ ám ảnh những giấc mơ của cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết