VIETNAMESE

sự trùng hợp

sự tình cờ, giống nhau

word

ENGLISH

Coincidence

  
NOUN

/kəʊˈɪnsɪdəns/

Match, alignment

Sự trùng hợp là trạng thái xảy ra đồng thời hoặc giống nhau một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

Sự trùng hợp trong câu trả lời của họ khiến giáo viên ngạc nhiên.

The coincidence in their answers surprised the teacher.

2.

Sự trùng hợp thường khơi dậy sự tò mò trong nghiên cứu.

Coincidences often spark curiosity in research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến coincidence nhé! check Concurrence – Sự xảy ra đồng thời Phân biệt: Concurrence tập trung vào các sự kiện diễn ra cùng lúc, thường do sắp xếp hoặc ngẫu nhiên. Ví dụ: The coincidence of their arrivals was a surprising concurrence. (Sự trùng hợp trong thời gian họ đến là một sự đồng thời đáng ngạc nhiên.) check Happenstance – Sự tình cờ Phân biệt: Happenstance chỉ các sự kiện xảy ra ngoài ý muốn hoặc không dự đoán trước. Ví dụ: Their meeting was not planned but purely a coincidence and happenstance. (Cuộc gặp của họ không được lên kế hoạch mà hoàn toàn là sự trùng hợp và tình cờ.) check Serendipity – Sự may mắn tình cờ Phân biệt: Serendipity nhấn mạnh sự trùng hợp mang lại kết quả tích cực hoặc đáng ngạc nhiên. Ví dụ: The coincidence of their ideas led to a serendipity in their collaboration. (Sự trùng hợp trong ý tưởng của họ đã dẫn đến một sự tình cờ may mắn trong hợp tác.)