VIETNAMESE
trở nên vững chắc
ổn định, chắc chắn
ENGLISH
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
solidify
“Trở nên vững chắc” là mạnh mẽ hơn, bền vững và không dễ thay đổi.
Ví dụ
1.
Nền móng của ngôi nhà trở nên vững chắc.
The foundation of the house was strengthened.
2.
Họ trở nên vững chắc trong tình bạn qua nhiều năm.
They strengthened their friendship over the years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strengthen nhé! Reinforce – Tăng cường Phân biệt: Reinforce nhấn mạnh việc làm mạnh mẽ hơn bằng cách thêm vào hoặc củng cố, gần giống “Strengthen.” Ví dụ: The company reinforced its security measures after the breach. (Công ty đã tăng cường các biện pháp bảo mật sau sự cố.) Fortify – Làm mạnh mẽ hơn Phân biệt: Fortify thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tinh thần, mang ý nghĩa tương tự “Strengthen.” Ví dụ: The castle walls were fortified to withstand attacks. (Tường thành được gia cố để chống lại các cuộc tấn công.) Bolster – Hỗ trợ và củng cố Phân biệt: Bolster nhấn mạnh việc hỗ trợ và làm mạnh mẽ hơn, gần giống “Strengthen.” Ví dụ: The new policy is designed to bolster the economy. (Chính sách mới được thiết kế để củng cố nền kinh tế.) Enhance – Nâng cao Phân biệt: Enhance nhấn mạnh sự cải thiện hoặc nâng cao chất lượng, gần giống “Strengthen.” Ví dụ: The course aims to enhance students’ communication skills. (Khóa học nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp của sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết