VIETNAMESE
có vẻ bề ngoài mới
tươi mới
ENGLISH
Fresh-looking
/ˈfrɛʃ ˈlʊkɪŋ/
new-looking, rejuvenated
“Có vẻ bề ngoài mới” là mang diện mạo mới mẻ, hiện đại.
Ví dụ
1.
Nhà hàng có vẻ bề ngoài mới.
The restaurant has a fresh-looking decor.
2.
Chiếc xe có vẻ ngoài mới thu hút sự chú ý.
The fresh-looking car caught attention.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fresh-looking nhé!
Modern-looking – Hiện đại
Phân biệt:
Modern-looking nhấn mạnh vào vẻ bề ngoài hiện đại và thời thượng, không chỉ mang tính mới mẻ như Fresh-looking.
Ví dụ:
The building has a modern-looking design that attracts attention.
(Tòa nhà có thiết kế hiện đại thu hút sự chú ý.)
Neat – Gọn gàng, mới mẻ
Phân biệt:
Neat mô tả sự gọn gàng và hấp dẫn về mặt hình thức, gần giống nhưng nhẹ nhàng hơn Fresh-looking.
Ví dụ:
Her neat hairstyle gave her a polished appearance.
(Kiểu tóc gọn gàng của cô ấy mang lại vẻ ngoài chỉn chu.)
Revitalized – Được làm mới
Phân biệt:
Revitalized tập trung vào việc làm mới hoặc khôi phục năng lượng, mang sắc thái động hơn Fresh-looking.
Ví dụ:
The revitalized park now serves as a community hub.
(Công viên được làm mới hiện là trung tâm cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết