VIETNAMESE

đủ sống

đủ ăn đủ mặc

word

ENGLISH

Livable

  
ADJ

/ˈlɪvəbl/

Sustainable, adequate

Đủ sống là trạng thái có đủ nguồn lực để duy trì cuộc sống cơ bản.

Ví dụ

1.

Mức lương chỉ đủ sống ở thành phố đắt đỏ này.

The salary is just livable in this expensive city.

2.

Điều kiện đủ sống đảm bảo sự khỏe mạnh cơ bản.

Livable conditions ensure basic well-being.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Livable nhé! check Sustainable – Bền vững Phân biệt: Sustainable nhấn mạnh trạng thái có thể duy trì cuộc sống cơ bản một cách ổn định trong thời gian dài. Ví dụ: The family has a sustainable income from farming. (Gia đình có thu nhập bền vững từ việc làm nông.) check Manageable – Có thể quản lý được Phân biệt: Manageable ám chỉ trạng thái có thể đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản mà không gây áp lực lớn. Ví dụ: Their expenses are manageable even with a small income. (Chi phí của họ có thể quản lý được ngay cả với thu nhập nhỏ.) check Adequate for living – Đủ để sống Phân biệt: Adequate for living chỉ điều kiện hoặc nguồn lực vừa đủ để duy trì cuộc sống. Ví dụ: The salary is adequate for living in a small city. (Mức lương đủ để sống ở một thành phố nhỏ.)