VIETNAMESE

điểm khác biệt

nét độc đáo, điểm riêng biệt

word

ENGLISH

Point of difference

  
NOUN

/pɔɪnt əv ˈdɪfrəns/

Distinctive feature

Điểm khác biệt là đặc điểm làm một vật hoặc người trở nên khác biệt với những thứ khác.

Ví dụ

1.

Giá cả là điểm khác biệt chính giữa các sản phẩm.

The price is the main point of difference between the products.

2.

Các điểm khác biệt thu hút khách hàng.

Points of difference attract customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Point of difference nhé! check Distinctive feature – Đặc điểm nổi bật Phân biệt: Distinctive feature nhấn mạnh sự khác biệt dễ nhận ra và làm nổi bật đối tượng. Ví dụ: Her distinctive feature is her bright red hair. (Đặc điểm nổi bật của cô ấy là mái tóc đỏ rực rỡ.) check Differentiating factor – Yếu tố phân biệt Phân biệt: Differentiating factor mô tả yếu tố hoặc đặc điểm làm một thứ khác biệt với những thứ khác trong cùng loại. Ví dụ: The differentiating factor of this product is its eco-friendly packaging. (Yếu tố phân biệt của sản phẩm này là bao bì thân thiện với môi trường.) check Unique aspect – Khía cạnh độc đáo Phân biệt: Unique aspect ám chỉ một yếu tố đặc biệt, hiếm có hoặc không giống bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ: The unique aspect of this brand is its commitment to sustainability. (Khía cạnh độc đáo của thương hiệu này là cam kết về tính bền vững.)