VIETNAMESE
do đó
vì vậy, bởi vậy
ENGLISH
Therefore
/ˈðɛrˌfɔːr/
Consequently, hence
Do đó là cụm từ chỉ kết quả hoặc nguyên nhân dẫn đến điều được nói đến.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến muộn, do đó anh ấy lỡ cuộc họp.
He was late, therefore he missed the meeting.
2.
Chuẩn bị kỹ càng, do đó dẫn đến thành công.
Good preparation, therefore, leads to success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của therefore nhé!
Hence – Do vậy
Phân biệt:
Hence mang tính trang trọng, thường được dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc lý do dẫn đến một hành động.
Ví dụ:
The project was delayed, hence the need for a new timeline.
(Dự án bị trì hoãn, do vậy cần có một lịch trình mới.)
Thus – Do đó
Phân biệt:
Thus nhấn mạnh mối liên hệ logic giữa nguyên nhân và kết quả, thường được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
He failed to meet the requirements, thus losing the opportunity.
(Anh ấy không đáp ứng được các yêu cầu, do đó mất đi cơ hội.)
As a result – Kết quả là
Phân biệt:
As a result tập trung vào việc chỉ ra hậu quả trực tiếp của một tình huống.
Ví dụ:
The heavy rain caused flooding; as a result, many roads were closed.
(Trận mưa lớn gây ngập lụt; kết quả là nhiều con đường bị đóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết