VIETNAMESE
xơ cứng
cứng nhắc
ENGLISH
Stiff
/stɪf/
rigid, hardened
“Xơ cứng” là trạng thái không còn mềm mại hoặc linh hoạt, thường do lão hóa hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Khớp của anh ấy xơ cứng trong giá lạnh.
His joints felt stiff in the cold.
2.
Thái độ xơ cứng cản trở sự hợp tác.
The xơ cứng behavior hindered collaboration.
Ghi chú
Stiff là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Stiff nhé! Nghĩa 1: Cứng nhắc hoặc khó thay đổi trong suy nghĩ hoặc hành động Ví dụ: Her stiff attitude made it difficult to compromise. (Thái độ cứng nhắc của cô ấy khiến việc thỏa hiệp trở nên khó khăn.) Nghĩa 2: Mô tả một vật thể hoặc chất liệu cứng, không dễ uốn cong Ví dụ: The stiff fabric was difficult to sew. (Vải cứng rất khó may.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết