VIETNAMESE

đứng bóng

đỉnh điểm, cao nhất

word

ENGLISH

Zenith

  
NOUN

/ˈzɛnɪθ/

Peak, pinnacle

Đứng bóng là trạng thái mặt trời ở điểm cao nhất trong ngày, không tạo bóng.

Ví dụ

1.

Mặt trời đứng bóng vào buổi trưa.

The sun was at its zenith at noon.

2.

Sự nghiệp của vận động viên đạt đỉnh điểm với chức vô địch.

The athlete’s career reached its zenith with the championship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Zenith nhé! check Apex – Đỉnh cao Phân biệt: Apex giống Zenith, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thành tựu hoặc vị trí cao nhất trong sự nghiệp hoặc cuộc đời. Ví dụ: The artist reached the apex of his career with this masterpiece. (Nghệ sĩ đạt đến đỉnh cao sự nghiệp với kiệt tác này.) check Pinnacle – Đỉnh cao Phân biệt: Pinnacle đồng nghĩa với Zenith, nhưng thường ám chỉ đỉnh cao nhất của thành công hoặc thành tựu. Ví dụ: The pinnacle of the mountain offered breathtaking views. (Đỉnh núi mang lại khung cảnh ngoạn mục.) check Culmination – Điểm cao nhất Phân biệt: Culmination tương tự Zenith, nhưng thường dùng để chỉ giai đoạn đỉnh cao của một quá trình dài. Ví dụ: This award marks the culmination of his years of dedication. (Giải thưởng này đánh dấu đỉnh cao của nhiều năm cống hiến của anh ấy.) check Peak – Đỉnh Phân biệt: Peak giống Zenith, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản hơn hoặc không chính thức. Ví dụ: The sun was at its peak, shining directly overhead. (Mặt trời ở đỉnh cao nhất, chiếu thẳng trên đầu.)