VIETNAMESE

đủ trò

lắm trò, đủ chiêu trò

word

ENGLISH

Full of tricks

  
ADJ

/fʊl əv trɪks/

Mischievous, playful

Đủ trò là trạng thái thể hiện nhiều trò nghịch ngợm hoặc đa dạng hoạt động.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đủ trò trong giờ giải lao.

The children were full of tricks during recess.

2.

Đủ trò, anh ấy lừa được mọi người.

Full of tricks, he managed to fool everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full of tricks nhé! check Mischievous – Tinh nghịch Phân biệt: Mischievous mô tả người có nhiều hành động nghịch ngợm, thường không gây hại nghiêm trọng. Ví dụ: The children were mischievous but endearing. (Bọn trẻ nghịch ngợm nhưng dễ thương.) check Playful – Hay đùa giỡn Phân biệt: Playful nhấn mạnh sự vui tươi, thích đùa giỡn hoặc sáng tạo trong hành động. Ví dụ: His playful personality made him popular among his peers. (Tính cách vui tươi của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.) check Full of antics – Đầy trò đùa nghịch Phân biệt: Full of antics mô tả trạng thái thường xuyên bày trò, gây cười hoặc làm người khác ngạc nhiên. Ví dụ: The clown was full of antics that delighted the audience. (Chú hề đầy trò đùa khiến khán giả thích thú.)