VIETNAMESE
có tính thương mại
thương mại
ENGLISH
Commercial
/kəˈmɜːʃl/
trade-based, marketable
“Có tính thương mại” là mang đặc điểm liên quan đến kinh doanh hoặc giao dịch.
Ví dụ
1.
Sản phẩm có tính thương mại cao.
The product has great commercial value.
2.
Quảng cáo thương mại có mặt khắp nơi.
Commercial ads are everywhere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commercial nhé!
Business-oriented – Hướng tới kinh doanh
Phân biệt:
Business-oriented nhấn mạnh vào mục tiêu hoặc mục đích liên quan đến kinh doanh, cụ thể hơn Commercial.
Ví dụ:
The business-oriented platform aims to connect entrepreneurs.
(Nền tảng hướng tới kinh doanh nhằm kết nối các doanh nhân.)
Marketable – Có thể tiếp thị
Phân biệt:
Marketable tập trung vào khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được bán hoặc quảng bá trên thị trường.
Ví dụ:
The product’s unique design makes it highly marketable.
(Thiết kế độc đáo của sản phẩm khiến nó rất dễ tiếp thị.)
Trade-related – Liên quan đến giao thương
Phân biệt:
Trade-related nhấn mạnh vào các hoạt động giao dịch hoặc trao đổi thương mại, gần nghĩa với Commercial.
Ví dụ:
Trade-related policies impact international business.
(Các chính sách liên quan đến giao thương ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết