VIETNAMESE

xong xuôi

hoàn tất

word

ENGLISH

Finished

  
ADJ

/ˈfɪnɪʃt/

completed, done

“Xong xuôi” là trạng thái hoàn tất một công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Công việc đã xong xuôi và sẵn sàng nộp.

The work is finished and ready to submit.

2.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mọi việc đã xong xuôi.

She felt relieved after everything was finished.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finished nhé! check Completed – Hoàn thành Phân biệt: Completed tập trung vào việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. Ví dụ: She completed the project ahead of the deadline. (Cô ấy hoàn thành dự án trước thời hạn.) check Accomplished – Thành tựu Phân biệt: Accomplished nhấn mạnh vào việc đạt được kết quả với sự hài lòng hoặc xuất sắc. Ví dụ: He felt accomplished after finishing the marathon. (Anh ấy cảm thấy thành tựu sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.) check Wrapped up – Kết thúc Phân biệt: Wrapped up là cách nói thân thiện hơn, thường dùng khi nói về việc hoàn tất điều gì đó. Ví dụ: We wrapped up the meeting just in time for lunch. (Chúng tôi kết thúc cuộc họp vừa kịp giờ ăn trưa.)