VIETNAMESE

trỗi dậy

vươn lên, đứng dậy

word

ENGLISH

rise

  
VERB

/raɪz/

emerge

“Trỗi dậy” là đứng lên, phát triển mạnh mẽ hoặc giành lại sức mạnh.

Ví dụ

1.

Quốc gia trỗi dậy sau nhiều năm đấu tranh.

The nation rose to power after years of struggle.

2.

Cô ấy trỗi dậy vượt qua thử thách để đạt được thành công.

She rose above her challenges to achieve success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rise nhé! Ascend – Đi lên Phân biệt: Ascend nhấn mạnh sự di chuyển lên cao, mang tính vật lý hoặc trừu tượng, gần giống “Rise.” Ví dụ: The balloon ascended into the sky. (Chiếc bóng bay lên trời.) Emerge – Xuất hiện Phân biệt: Emerge nhấn mạnh việc xuất hiện hoặc nổi lên sau khi ẩn giấu, gần giống “Rise.” Ví dụ: The sun emerged from behind the clouds. (Mặt trời xuất hiện từ sau những đám mây.) Flourish – Phát triển mạnh mẽ Phân biệt: Flourish nhấn mạnh sự phát triển rực rỡ và thành công, gần giống “Rise” trong bối cảnh trỗi dậy. Ví dụ: The small business flourished in the competitive market. (Doanh nghiệp nhỏ phát triển mạnh mẽ trong thị trường cạnh tranh.) Resurge – Hồi sinh Phân biệt: Resurge nhấn mạnh sự hồi sinh hoặc quay trở lại sau thời gian suy thoái, gần giống “Rise.” Ví dụ: Interest in vintage fashion has resurged recently. (Sự quan tâm đến thời trang cổ điển đã hồi sinh gần đây.)