VIETNAMESE
xì
rít, xì
ENGLISH
Hiss
/hɪs/
escape, sizzle
“Xì” là âm thanh hoặc trạng thái thoát ra một cách chậm rãi, thường dùng cho khí hoặc hơi.
Ví dụ
1.
Khí gas thoát ra kèm tiếng xì.
The gas escaped with a hiss.
2.
Bóng bay xẹp xuống kèm theo tiếng xì lớn.
The balloon deflated with a loud hiss.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiss nhé!
Sizzle – Xèo xèo
Phân biệt:
Sizzle mô tả âm thanh nóng rực hoặc khi một vật thể đang bị nướng hoặc chiên.
Ví dụ:
The bacon sizzled in the frying pan.
(Lát thịt xèo xèo trong chảo chiên.)
Whisper – Thì thầm
Phân biệt:
Whisper là hành động nói nhỏ, tạo ra âm thanh nhẹ và nhỏ.
Ví dụ:
She whispered the secret into my ear.
(Cô ấy thì thầm bí mật vào tai tôi.)
Buzz – Kêu vo ve
Phân biệt:
Buzz mô tả âm thanh nhỏ và liên tục, giống như tiếng vù vù của côn trùng.
Ví dụ:
The bees buzzed around the flowers.
(Những con ong kêu vo ve quanh hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết