VIETNAMESE

đột phát

bùng phát, bộc phát

word

ENGLISH

Outburst

  
NOUN

/ˈaʊtbɜːrst/

Explosion, eruption

Đột phát là trạng thái xảy ra bất ngờ, thường liên quan đến sự bùng nổ về cảm xúc hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Sự đột phát bất ngờ của anh ấy làm mọi người trong phòng sốc.

His sudden outburst shocked everyone in the room.

2.

Đột phát cảm xúc khó kiểm soát.

Emotional outbursts are hard to control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outburst nhé! check Explosion – Sự bùng nổ Phân biệt: Explosion mô tả trạng thái bùng nổ đột ngột, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: Her explosion of anger surprised everyone in the room. (Cơn bùng nổ giận dữ của cô ấy khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.) check Eruption – Sự bùng nổ, phun trào Phân biệt: Eruption thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự bùng nổ mạnh mẽ, có thể về cảm xúc hoặc sự kiện. Ví dụ: The eruption of cheers marked the team’s victory. (Sự bùng nổ tiếng reo hò đánh dấu chiến thắng của đội.) check Outpouring – Sự trào dâng Phân biệt: Outpouring nhấn mạnh sự bộc lộ cảm xúc hoặc hành động bất ngờ, dồn dập. Ví dụ: The outpouring of grief was evident at the memorial service. (Sự trào dâng nỗi đau thể hiện rõ trong buổi lễ tưởng niệm.)