VIETNAMESE

sự xa hoa

xa xỉ, phô trương

word

ENGLISH

Extravagance

  
NOUN

/ɪkˈstrævəɡəns/

Luxury, opulence

Sự xa hoa là trạng thái hoặc cách sống vượt xa nhu cầu cơ bản, thường mang tính phô trương.

Ví dụ

1.

Sự xa hoa của đám cưới làm tất cả khách mời ấn tượng.

The extravagance of the wedding impressed all the guests.

2.

Sự xa hoa thường phản ánh sự giàu có và địa vị.

Extravagance often reflects wealth and status.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến extravagance nhé! check Luxury – Sự xa xỉ Phân biệt: Luxury nhấn mạnh sự sống trong điều kiện vượt xa nhu cầu cơ bản, thường gắn liền với sự sang trọng. Ví dụ: The extravagance of the mansion reflects the luxury of its owner’s lifestyle. (Sự xa hoa của căn biệt thự phản ánh lối sống xa xỉ của chủ nhân.) check Opulence – Sự giàu sang Phân biệt: Opulence tập trung vào sự giàu có được thể hiện qua tài sản hoặc cách sống phô trương. Ví dụ: The extravagance of the gala was highlighted by the opulence of the decorations. (Sự xa hoa của buổi dạ tiệc được làm nổi bật bởi sự giàu sang trong trang trí.) check Lavishness – Sự hoang phí Phân biệt: Lavishness chỉ việc tiêu xài hoặc chi tiêu một cách phóng khoáng, thường vượt quá mức cần thiết. Ví dụ: The extravagance of her spending habits shows her penchant for lavishness. (Sự xa hoa trong thói quen chi tiêu của cô ấy thể hiện xu hướng yêu thích sự hoang phí.)