VIETNAMESE

được bao che

word

ENGLISH

to be covered up

  
VERB

/tuː biː ˈkʌvərd ʌp/

“Được bao che” là được bảo vệ hoặc che giấu khỏi điều gì đó bất lợi.

Ví dụ

1.

Vụ bê bối đã được bao che bởi các cơ quan chức năng.

The scandal was covered up by the authorities.

2.

Sai lầm đã được bao che một cách khéo léo.

The mistake was cleverly covered up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Covered Up nhé! check Shielded – Được bảo vệ Phân biệt: Shielded giống To Be Covered Up, nhưng thường nhấn mạnh vào việc được che chắn khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro. Ví dụ: The children were shielded from the harsh weather conditions. (Trẻ em được bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) check Concealed – Bị che giấu Phân biệt: Concealed đồng nghĩa với To Be Covered Up, nhưng thường mang ý nghĩa cố tình giấu đi một điều gì đó. Ví dụ: The evidence was concealed to avoid suspicion. (Bằng chứng bị che giấu để tránh nghi ngờ.) check Hidden – Bị ẩn giấu Phân biệt: Hidden tương tự To Be Covered Up, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn. Ví dụ: The treasure was hidden deep in the forest. (Kho báu được giấu sâu trong rừng.) check Veiled – Được che phủ Phân biệt: Veiled giống To Be Covered Up, nhưng thường mang ý nghĩa mơ hồ hoặc giấu kín một phần. Ví dụ: Her true intentions were veiled behind polite words. (Ý định thực sự của cô ấy được che giấu sau những lời nói lịch sự.)