VIETNAMESE

điểm tương đồng

nét tương đồng, điểm giống nhau

word

ENGLISH

Point of similarity

  
NOUN

/pɔɪnt əv ˌsɪmɪˈlærɪti/

Commonality, resemblance

Điểm tương đồng là yếu tố hoặc đặc điểm giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật.

Ví dụ

1.

Các nền văn hóa có nhiều điểm tương đồng.

The cultures share many points of similarity.

2.

Các điểm tương đồng làm mạnh mối quan hệ.

Points of similarity strengthen connections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Point of similarity nhé! check Commonality – Điểm chung Phân biệt: Commonality nhấn mạnh những yếu tố hoặc đặc điểm mà các sự vật hoặc con người có chung. Ví dụ: The two cultures share many commonalities in their traditions. (Hai nền văn hóa có nhiều điểm chung trong các truyền thống của họ.) check Similarity – Sự tương đồng Phân biệt: Similarity tập trung vào các đặc điểm giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, thường ở mức bề mặt. Ví dụ: There’s a striking similarity between their designs. (Có một sự tương đồng đáng kể giữa các thiết kế của họ.) check Overlap – Sự chồng chéo Phân biệt: Overlap mô tả các yếu tố hoặc đặc điểm trùng lặp hoặc giống nhau một phần. Ví dụ: There’s a significant overlap in the skills required for both jobs. (Có một sự chồng chéo đáng kể trong các kỹ năng cần thiết cho cả hai công việc.)