VIETNAMESE

kề nhau

sát bên

word

ENGLISH

Adjacent

  
ADJ

/əˈʤeɪsənt/

neighboring, adjoining

“Kề nhau” là trạng thái ở sát cạnh hoặc rất gần nhau.

Ví dụ

1.

Những ngôi nhà kề nhau.

The houses are adjacent to each other.

2.

Họ ngồi kề nhau.

They sat adjacent to each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adjacent nhé! check Next to – Ngay bên cạnh Phân biệt: Next to phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, mô tả vị trí liền kề đơn giản hơn Adjacent. Ví dụ: The bookstore is located next to the coffee shop. (Hiệu sách nằm ngay bên cạnh quán cà phê.) check Adjoining – Liền kề Phân biệt: Adjoining mang ý nghĩa hai hoặc nhiều đối tượng có chung biên giới hoặc kết nối, mang sắc thái trang trọng hơn Adjacent. Ví dụ: The hotel room has an adjoining bathroom for convenience. (Phòng khách sạn có một phòng tắm liền kề để thuận tiện.) check Bordering – Giáp với Phân biệt: Bordering nhấn mạnh vào sự tiếp giáp về mặt địa lý hoặc vị trí, thường mang sắc thái cụ thể hơn Adjacent. Ví dụ: The house is located in a village bordering the river. (Ngôi nhà nằm trong một ngôi làng giáp sông.)