VIETNAMESE

chuyên biệt

đặc biệt

word

ENGLISH

Exclusive

  
ADJ

/ɪkˈskluːsɪv/

unique, designated

“Chuyên biệt” là dành riêng cho một lĩnh vực hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Dịch vụ này chuyên biệt cho thành viên.

This service is exclusive to members.

2.

Công cụ này dành cho sử dụng chuyên biệt.

The tool is for exclusive use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exclusive nhé! check Specialized – Chuyên sâu Phân biệt: Specialized tập trung vào một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể, thường mang sắc thái học thuật hoặc kỹ thuật hơn exclusive. Ví dụ: The laboratory focuses on specialized research in genetics. (Phòng thí nghiệm tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu về di truyền học.) check Unique – Độc nhất Phân biệt: Unique nhấn mạnh vào tính chất duy nhất, không thể thay thế, mang sắc thái rộng hơn exclusive. Ví dụ: The restaurant offers a unique dining experience with its fusion cuisine. (Nhà hàng mang đến trải nghiệm ăn uống độc nhất với ẩm thực kết hợp.) check Tailored – Được thiết kế riêng Phân biệt: Tailored ám chỉ sự tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể, gần giống với exclusive nhưng tập trung vào quá trình thiết kế. Ví dụ: The program provides tailored solutions for small businesses. (Chương trình cung cấp các giải pháp thiết kế riêng cho doanh nghiệp nhỏ.)