VIETNAMESE

chung tay

hợp sức

word

ENGLISH

Join hands

  
PHRASE

/ʤɔɪn hændz/

cooperate, collaborate

“Chung tay” là hành động cùng nhau hợp sức làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy chung tay giúp đỡ người nghèo.

Let’s join hands to help the poor.

2.

Mọi người đã chung tay dọn dẹp.

Everyone joined hands to clean up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của join hands nhé! check Cooperate – Hợp tác Phân biệt: Cooperate nhấn mạnh vào việc cùng làm việc hoặc hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu, tương tự join hands nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: The two countries agreed to cooperate on environmental protection. (Hai quốc gia đồng ý hợp tác về bảo vệ môi trường.) check Unite – Đoàn kết Phân biệt: Unite tập trung vào sự kết hợp sức mạnh hoặc nguồn lực, mang sắc thái mạnh hơn join hands. Ví dụ: The community united to rebuild homes after the disaster. (Cộng đồng đã đoàn kết để tái xây dựng nhà cửa sau thảm họa.) check Work together – Làm việc cùng nhau Phân biệt: Work together là cách diễn đạt trực tiếp hơn, tập trung vào hành động cùng làm, gần giống với join hands. Ví dụ: We need to work together to solve this problem. (Chúng ta cần làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề này.)