VIETNAMESE

sự không nhất quán

không đồng nhất, thiếu ổn định

word

ENGLISH

Inconsistency

  
NOUN

/ˌɪnkənˈsɪstənsi/

Variation, irregularity

Sự không nhất quán là trạng thái thiếu sự đồng nhất hoặc thay đổi không lường trước.

Ví dụ

1.

Sự không nhất quán trong kết quả làm dấy lên câu hỏi.

The inconsistency in the results raised questions.

2.

Sự không nhất quán làm giảm uy tín của nghiên cứu.

Inconsistency weakens the credibility of research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inconsistency nhé! check Discrepancy – Sự khác biệt, mâu thuẫn Phân biệt: Discrepancy chỉ sự không khớp hoặc mâu thuẫn giữa các thông tin hoặc yếu tố. Ví dụ: There’s a discrepancy between the two reports. (Có một sự khác biệt giữa hai báo cáo.) check Variability – Sự thay đổi Phân biệt: Variability nhấn mạnh sự thay đổi hoặc không đồng nhất qua các lần lặp lại. Ví dụ: The variability in test results made it hard to draw conclusions. (Sự thay đổi trong kết quả thử nghiệm khiến khó rút ra kết luận.)