VIETNAMESE

có thừa

dư thừa

word

ENGLISH

Surplus

  
ADJ

/ˈsɜːpləs/

extra, excessive

“Có thừa” là trạng thái sở hữu quá mức cần thiết hoặc vượt nhu cầu.

Ví dụ

1.

Công ty có hàng tồn kho có thừa.

The company has surplus stock.

2.

Lương thực có thừa được phân phát cho tổ chức từ thiện.

Surplus food was distributed to charity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surplus nhé! check Excess – Dư thừa Phân biệt: Excess nhấn mạnh vào sự vượt quá nhu cầu hoặc mức độ cần thiết, gần giống surplus nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: The excess production led to a drop in prices. (Sản lượng dư thừa dẫn đến giá giảm.) check Abundance – Dồi dào Phân biệt: Abundance mô tả trạng thái có nhiều hơn cần thiết nhưng mang sắc thái tích cực hơn surplus. Ví dụ: The garden produces an abundance of fresh vegetables every season. (Khu vườn cung cấp dồi dào rau tươi mỗi mùa.) check Overflow – Tràn đầy Phân biệt: Overflow tập trung vào sự vượt quá giới hạn chứa đựng, mang sắc thái hình ảnh rõ ràng hơn surplus. Ví dụ: The water overflowed from the tank after the heavy rain. (Nước tràn khỏi bể sau cơn mưa lớn.)