VIETNAMESE

dở bữa

giữa bữa ăn

word

ENGLISH

Mid-meal

  
ADJ

/mɪd miːl/

During a meal

Dở bữa là trạng thái đang ăn giữa chừng trong một bữa ăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy rời bàn dở bữa để nghe điện thoại.

He left the table mid-meal to answer the phone.

2.

Gián đoạn trong dở bữa thật phiền phức.

Mid-meal interruptions are annoying.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mid-meal nhé! check Halfway through a meal – Đang ăn giữa chừng Phân biệt: Halfway through a meal mô tả trạng thái người đang ăn dở bữa, chưa hoàn thành. Ví dụ: She was halfway through her meal when the phone rang. (Cô ấy đang ăn giữa chừng thì điện thoại reo.) check Interrupted meal – Bữa ăn bị gián đoạn Phân biệt: Interrupted meal ám chỉ bữa ăn bị dừng lại đột ngột bởi một sự kiện không mong đợi. Ví dụ: His interrupted meal left him feeling unsatisfied. (Bữa ăn bị gián đoạn khiến anh ấy cảm thấy không thoải mái.) check Ongoing meal – Bữa ăn đang diễn ra Phân biệt: Ongoing meal tập trung vào trạng thái bữa ăn vẫn đang tiếp diễn. Ví dụ: The conversation during the ongoing meal was lively. (Cuộc trò chuyện trong bữa ăn đang diễn ra rất sôi nổi.)