VIETNAMESE

trôi qua

đi qua, qua đi

word

ENGLISH

pass by

  
VERB

/pæs baɪ/

elapse

“Trôi qua” là đi qua hoặc chấm dứt một giai đoạn hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Mùa hè trôi qua quá nhanh.

The summer passed by too quickly.

2.

Nhiều năm trôi qua như một khoảnh khắc.

Years pass by like a fleeting moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass by nhé! check Go by – Trôi qua Phân biệt: Go by nhấn mạnh sự trôi qua của thời gian hoặc một sự kiện, gần giống Pass by. Ví dụ: The years seemed to go by so quickly. (Những năm tháng dường như trôi qua thật nhanh.) check Elapse – Trôi qua (thời gian) Phân biệt: Elapse thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, ám chỉ sự trôi qua của thời gian, gần giống Pass by. Ví dụ: Two hours elapsed before help arrived. (Hai giờ đã trôi qua trước khi sự trợ giúp đến.) check Slip away – Trôi qua nhanh Phân biệt: Slip away nhấn mạnh sự trôi qua nhanh chóng và khó nhận ra, gần giống Pass by. Ví dụ: The day slipped away before we realized it. (Ngày trôi qua nhanh trước khi chúng tôi nhận ra.) check Fade away – Dần biến mất Phân biệt: Fade away nhấn mạnh sự mờ dần hoặc biến mất của điều gì đó, không chỉ thời gian như Pass by. Ví dụ: The memory of the event slowly faded away. (Ký ức về sự kiện dần dần phai nhạt.)