VIETNAMESE
đẹp gái
xinh xắn, dễ thương
ENGLISH
Pretty
/ˈprɪti/
Lovely, attractive
Đẹp gái là trạng thái một cô gái có vẻ ngoài thu hút và quyến rũ.
Ví dụ
1.
Cô gái trong bức ảnh rất đẹp gái.
The girl in the picture is very pretty.
2.
Những bông hoa đẹp gái lấp đầy khu vườn.
Pretty flowers filled the garden.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pretty nhé!
Attractive – Thu hút, hấp dẫn
Phân biệt:
Attractive miêu tả vẻ đẹp mang tính tổng thể, không chỉ về ngoại hình mà còn về phong cách hoặc tính cách.
Ví dụ:
She’s not only attractive but also very intelligent.
(Cô ấy không chỉ đẹp gái mà còn rất thông minh.)
Lovely – Đáng yêu, dễ mến
Phân biệt:
Lovely nhấn mạnh vẻ đẹp nhẹ nhàng và dễ gây thiện cảm.
Ví dụ:
The girl has a lovely smile that brightens up the room.
(Cô ấy có nụ cười đẹp gái, đáng yêu làm sáng bừng căn phòng.)
Charming – Duyên dáng, quyến rũ
Phân biệt:
Charming thường dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên và sức hút làm người khác cảm mến.
Ví dụ:
Her charming demeanor makes her even more pretty.
(Phong thái duyên dáng của cô ấy làm cô ấy càng đẹp gái hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết