VIETNAMESE

trở nên tỉnh táo và thực tế

tỉnh táo, thực tế

word

ENGLISH

become grounded

  
VERB

/bɪˈkʌm ˈɡraʊndɪd/

gain clarity

“Trở nên tỉnh táo và thực tế” là nhận thức rõ ràng và xử lý tình huống hợp lý.

Ví dụ

1.

Sau cú sốc, cô ấy trở nên tỉnh táo và tập trung.

After the shock, she became grounded and focused.

2.

Những trải nghiệm trong cuộc sống giúp anh ấy trở nên tỉnh táo.

His life experiences helped him become grounded.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Become grounded nhé! check Gain clarity – Nhận thức rõ ràng Phân biệt: Gain clarity nhấn mạnh vào sự nhận thức minh bạch và rõ ràng, gần giống “Become grounded.” Ví dụ: Meditation helps her gain clarity in stressful situations. (Thiền giúp cô ấy nhận thức rõ ràng trong những tình huống căng thẳng.) check Stay realistic – Duy trì tính thực tế Phân biệt: Stay realistic nhấn mạnh vào việc giữ thái độ thực tế, không lạc quan quá mức, gần giống “Become grounded.” Ví dụ: It’s important to stay realistic when setting goals. (Điều quan trọng là duy trì tính thực tế khi đặt mục tiêu.) check Be practical – Thực tế Phân biệt: Be practical tập trung vào việc áp dụng các giải pháp thực tế, gần giống “Become grounded.” Ví dụ: The team needs to be practical in their approach to the project. (Nhóm cần thực tế trong cách tiếp cận dự án.) check Reconnect with reality – Kết nối lại với thực tế Phân biệt: Reconnect with reality nhấn mạnh việc lấy lại nhận thức rõ ràng sau khi bị mất phương hướng, tương tự “Become grounded.” Ví dụ: A weekend in nature helped her reconnect with reality. (Một kỳ nghỉ cuối tuần giữa thiên nhiên giúp cô ấy kết nối lại với thực tế.)