VIETNAMESE

dẻo chân

linh hoạt, nhanh nhẹn

word

ENGLISH

Nimble-footed

  
ADJ

/ˈnɪmbl ˈfʊtɪd/

Agile, spry

Dẻo chân là trạng thái linh hoạt và bền bỉ trong việc di chuyển.

Ví dụ

1.

Vũ công rất dẻo chân.

The dancer was incredibly nimble-footed.

2.

Những người chơi dẻo chân xuất sắc trong thể thao.

Nimble-footed players excel in sports.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nimble-footed nhé! Agile – Nhanh nhẹn, linh hoạt Phân biệt: Agile ám chỉ khả năng di chuyển hoặc phản ứng nhanh và chính xác. Ví dụ: The gymnast is incredibly agile, performing every routine flawlessly. (Vận động viên thể dục dụng cụ rất dẻo chân, thực hiện mọi động tác một cách hoàn hảo.) Flexible – Dẻo dai, dễ uốn nắn Phân biệt: Flexible tập trung vào khả năng uốn cong hoặc thay đổi tư thế mà không bị chấn thương. Ví dụ: Yoga practitioners need to be extremely flexible. (Người tập yoga cần phải rất dẻo chân.) Quick-footed – Nhanh chân, linh hoạt trong di chuyển Phân biệt: Quick-footed nhấn mạnh khả năng di chuyển nhanh, đặc biệt trong thể thao hoặc vũ đạo. Ví dụ: The footballer’s quick-footed movements helped him evade defenders. (Những bước chân dẻo dai của cầu thủ giúp anh ấy tránh được hậu vệ.)