VIETNAMESE
độc địa
ác ý, hiểm độc
ENGLISH
Malicious
/məˈlɪʃəs/
Spiteful, malevolent
Độc địa là trạng thái hoặc lời nói có ý ác ý hoặc gây tổn thương.
Ví dụ
1.
Những lời nói độc địa của anh ấy làm cô ấy tổn thương sâu sắc.
His malicious comments hurt her deeply.
2.
Hành động độc địa phá hoại lòng tin trong mối quan hệ.
Malicious actions damage trust in relationships.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của malicious nhé!
Spiteful - Ác ý
Phân biệt:
Spiteful nhấn mạnh đến việc làm tổn thương người khác vì thù hằn hoặc ganh ghét, tương tự malicious nhưng thiên về cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
Ví dụ:
She made a spiteful comment just to hurt him.
(Cô ấy buông lời ác ý chỉ để làm tổn thương anh ta.)
Vindictive - Hay thù dai
Phân biệt:
Vindictive thể hiện sự trả đũa hoặc cố tình làm hại ai đó để báo thù, khác với malicious ở chỗ nó mang tính trả đũa rõ ràng hơn.
Ví dụ:
He became vindictive after being fired unfairly.
(Anh ấy trở nên thù dai sau khi bị sa thải một cách bất công.)
Malevolent - Hiểm ác
Phân biệt:
Malevolent mô tả một người có ý định xấu xa sâu sắc, tương tự malicious nhưng mang sắc thái mạnh và nguy hiểm hơn.
Ví dụ:
The villain in the story had a malevolent nature.
(Kẻ phản diện trong câu chuyện có bản chất hiểm ác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết