VIETNAMESE
dị tính
không đồng nhất, khác biệt
ENGLISH
Heterogeneity
/ˌhɛtərəʤɪˈniːɪti/
Diversity, variance
Dị tính là trạng thái khác biệt hoặc đối lập về đặc tính hoặc giới tính.
Ví dụ
1.
Dị tính rất phổ biến trong các nghiên cứu di truyền.
Heterogeneity is common in genetic studies.
2.
Dị tính văn hóa làm phong phú cộng đồng.
Cultural heterogeneity enriches communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heterogeneity nhé!
Diversity – Sự đa dạng
Phân biệt:
Diversity tập trung vào sự phong phú hoặc khác biệt giữa các yếu tố trong một tập hợp.
Ví dụ:
The cultural diversity in the city attracts many visitors.
(Sự đa dạng văn hóa ở thành phố thu hút nhiều du khách.)
Variety – Nhiều loại khác nhau
Phân biệt:
Variety nhấn mạnh đến sự khác biệt giữa các loại hoặc thành phần trong một nhóm.
Ví dụ:
The variety of flowers in the garden was stunning.
(Sự đa dạng các loại hoa trong vườn thật ấn tượng.)
Heterogeneousness – Tính dị thể
Phân biệt:
Heterogeneousness thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để chỉ sự không đồng nhất trong cấu trúc hoặc thành phần.
Ví dụ:
The heterogeneousness of the material affects its mechanical properties.
(Tính dị thể của vật liệu ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết