VIETNAMESE

dừ

nhừ, mềm nhũn

word

ENGLISH

Overcooked

  
ADJ

/ˌoʊvərˈkʊkt/

Too soft, mushy

Dừ là trạng thái chín nhừ, mềm hoặc nhão, thường liên quan đến thực phẩm.

Ví dụ

1.

Rau đã được nấu dừ và mất hết hương vị.

The vegetables were overcooked and lost their flavor.

2.

Thức ăn nấu dừ không hấp dẫn.

Overcooked food is not appealing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overcooked nhé! check Mushy – Nhão Phân biệt: Mushy mô tả thực phẩm quá mềm, mất kết cấu ban đầu, thường do nấu quá lâu. Ví dụ: The pasta turned mushy because it was boiled for too long. (Mì trở nên nhão vì được luộc quá lâu.) check Softened – Bị mềm Phân biệt: Softened ám chỉ trạng thái thực phẩm trở nên mềm hơn mức bình thường. Ví dụ: The vegetables were softened after hours of simmering. (Rau trở nên mềm nhũn sau nhiều giờ hầm.) check Soggy – Sũng nước Phân biệt: Soggy mô tả thực phẩm hoặc vật liệu trở nên ẩm ướt và mất độ giòn hoặc chắc. Ví dụ: The bread became soggy after soaking in soup. (Bánh mì trở nên sũng nước sau khi ngâm trong súp.)