VIETNAMESE
dị hình
biến dạng, hình dáng bất thường, dị tướng
ENGLISH
Abnormal shape
/æbˈnɔːrməl ʃeɪp/
Irregular shape
Dị hình là trạng thái có hình dạng khác thường hoặc không giống với chuẩn mực.
Ví dụ
1.
Hiện vật này có hình dạng dị hình.
The artifact has an abnormal shape.
2.
Những hình dạng dị hình thường thấy trong nghệ thuật.
Abnormal shapes are common in art.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abnormal shape nhé!
Deformity – Dị dạng
Phân biệt:
Deformity nhấn mạnh vào trạng thái hình dạng bất thường thường do các yếu tố bên ngoài hoặc bẩm sinh.
Ví dụ:
The patient suffered from a spinal deformity.
(Bệnh nhân bị dị dạng cột sống.)
Malformation – Dị tật
Phân biệt:
Malformation chỉ các bất thường về cấu trúc trong quá trình phát triển, đặc biệt liên quan đến cơ thể hoặc cơ quan.
Ví dụ:
The malformation of the embryo was detected early.
(Dị tật của phôi đã được phát hiện sớm.)
Aberration – Sự lệch lạc
Phân biệt:
Aberration tập trung vào sự khác biệt với trạng thái chuẩn mực, có thể không chỉ liên quan đến hình dạng mà cả chức năng.
Ví dụ:
The experiment showed an aberration in the expected results.
(Thí nghiệm cho thấy một sự lệch lạc trong kết quả dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết