VIETNAMESE

đủ tiền sống dư giả nhàn hạ

tài chính ổn định

word

ENGLISH

Financial comfort

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl ˈkʌmfərt/

Economic stability

Đủ tiền sống dư giả nhàn hạ là trạng thái tài chính thoải mái và không lo lắng.

Ví dụ

1.

Họ đạt được đủ tiền sống dư giả nhàn hạ sau nhiều năm tiết kiệm.

They achieved financial comfort after years of saving.

2.

Sống dư giả nhàn hạ cho phép cuộc sống không căng thẳng.

Financial comfort allows for a stress-free lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của financial comfort nhé! check Financial stability – Ổn định tài chính Phân biệt: Financial stability nhấn mạnh trạng thái tài chính vững vàng, không bị áp lực về chi tiêu. Ví dụ: Her investments provide her with financial stability. (Các khoản đầu tư mang lại cho cô ấy sự ổn định tài chính.) check Affluent living – Cuộc sống sung túc Phân biệt: Affluent living chỉ trạng thái sống thoải mái với mức tài chính vượt xa nhu cầu cơ bản. Ví dụ: He enjoys an affluent living with his high-paying job. (Anh ấy tận hưởng cuộc sống sung túc nhờ công việc lương cao.) check Well-off financially – Khá giả về tài chính Phân biệt: Well-off financially nhấn mạnh việc không lo lắng về tiền bạc, có dư dả để tận hưởng cuộc sống. Ví dụ: They are well-off financially and can afford luxury vacations. (Họ khá giả về tài chính và có thể chi trả cho những kỳ nghỉ xa xỉ.)