VIETNAMESE
có chiều hướng đi lên
xu hướng tăng
ENGLISH
Upward-trending
/ˈʌpwərd ˈtrɛndɪŋ/
increasing, progressive
“Có chiều hướng đi lên” là xu hướng phát triển hoặc cải thiện.
Ví dụ
1.
Thị trường có chiều hướng đi lên đã làm tăng sự tự tin của nhà đầu tư.
The upward-trending market boosted investor confidence.
2.
Doanh số có chiều hướng đi lên phản ánh nhu cầu mạnh mẽ.
Upward-trending sales reflect strong demand.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Upward-trending nhé!
Rising – Đang tăng
Phân biệt:
Rising mô tả xu hướng tăng dần, thường dùng cho các chỉ số, giá trị hoặc mức độ, tương tự upward-trending.
Ví dụ:
The rising demand for electric cars highlights a shift in consumer behavior.
(Nhu cầu tăng cao về xe điện nhấn mạnh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng.)
Improving – Cải thiện
Phân biệt:
Improving nhấn mạnh vào sự phát triển hoặc tốt lên, thường mang sắc thái tích cực hơn upward-trending.
Ví dụ:
The improving economy has boosted consumer confidence.
(Nền kinh tế cải thiện đã tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.)
Upward-moving – Đang đi lên
Phân biệt:
Upward-moving tương tự upward-trending, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả xu hướng hoặc sự phát triển.
Ví dụ:
The company’s upward-moving stock prices reflect its strong performance.
(Giá cổ phiếu đang đi lên của công ty phản ánh hiệu suất mạnh mẽ của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết