VIETNAMESE

trình độ chuyên môn kỹ thuật

chuyên môn kỹ thuật

word

ENGLISH

technical expertise

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˌɛkspərˈtiːz/

technical skill

“Trình độ chuyên môn kỹ thuật” là khả năng làm việc với các kỹ năng và công cụ kỹ thuật cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhóm thể hiện trình độ chuyên môn kỹ thuật xuất sắc.

The team demonstrated exceptional technical expertise.

2.

Trình độ chuyên môn kỹ thuật rất quan trọng cho công việc này.

Technical expertise is crucial for this job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Technical expertise nhé! check Technical skills – Kỹ năng kỹ thuật Phân biệt: Technical skills tập trung vào khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, không nhất thiết chuyên sâu như “Technical expertise.” Ví dụ: The job requires strong technical skills in programming. (Công việc yêu cầu kỹ năng kỹ thuật tốt trong lập trình.) check Technological knowledge – Kiến thức công nghệ Phân biệt: Technological knowledge nhấn mạnh sự hiểu biết về công nghệ, không tập trung vào kỹ năng thực hành như “Technical expertise.” Ví dụ: His technological knowledge is essential for this project. (Kiến thức công nghệ của anh ấy rất cần thiết cho dự án này.) check Engineering proficiency – Thành thạo kỹ thuật Phân biệt: Engineering proficiency thường chỉ trình độ thành thạo trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc cơ khí, gần giống “Technical expertise.” Ví dụ: Her engineering proficiency is well recognized in the industry. (Trình độ kỹ thuật của cô ấy được công nhận rộng rãi trong ngành.) check Specialized knowledge – Kiến thức chuyên môn Phân biệt: Specialized knowledge nhấn mạnh kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, tương tự “Technical expertise.” Ví dụ: The team relies on her specialized knowledge to solve complex problems. (Nhóm dựa vào kiến thức chuyên môn của cô ấy để giải quyết các vấn đề phức tạp.)