VIETNAMESE

ý vị

thú vị

word

ENGLISH

Delightful

  
ADJ

/dɪˈlaɪtfʊl/

tasteful, meaningful

“Ý vị” là sự thú vị, hấp dẫn hoặc mang ý nghĩa sâu sắc.

Ví dụ

1.

Quyển sách mang ý vị khi đọc.

The book is delightful to read.

2.

Lời nói của anh ấy đầy ý vị sâu sắc.

His words were full of delightful insights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delightful nhé! check Charming – Hấp dẫn, quyến rũ Phân biệt: Charming nhấn mạnh vào sự thu hút, thường gắn với cảm giác dễ chịu hoặc thú vị. Ví dụ: The charming countryside scenery captivated the visitors. (Khung cảnh nông thôn hấp dẫn đã cuốn hút du khách.) check Pleasant – Dễ chịu Phân biệt: Pleasant thường chỉ cảm giác dễ chịu hoặc hài lòng khi trải nghiệm điều gì đó. Ví dụ: The weather was pleasant for a picnic in the park. (Thời tiết thật dễ chịu cho một buổi dã ngoại trong công viên.) check Engaging – Lôi cuốn Phân biệt: Engaging nhấn mạnh vào khả năng thu hút và giữ sự chú ý của người khác. Ví dụ: The teacher’s engaging lecture kept the students interested. (Bài giảng lôi cuốn của giáo viên khiến học sinh chú ý.)