VIETNAMESE

hòa cùng

hòa với

word

ENGLISH

Blend with

  
VERB

/blɛnd wɪð/

mix, unite

“Hòa cùng” là trạng thái kết hợp hoặc tham gia chung với điều gì đó một cách hài hòa.

Ví dụ

1.

Âm nhạc hòa cùng khung cảnh.

The music blends with the scenery.

2.

Hòa cùng người khác để đạt kết quả tốt hơn.

Blend with others for a better result.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blend with nhé! check Merge with – Hợp nhất với Phân biệt: Merge with nhấn mạnh vào sự hợp nhất giữa các yếu tố hoặc tổ chức, thường mang tính trang trọng hơn Blend with. Ví dụ: The two companies merged with each other to expand their market reach. (Hai công ty hợp nhất với nhau để mở rộng phạm vi thị trường.) check Mix with – Trộn lẫn với Phân biệt: Mix with tập trung vào việc kết hợp các yếu tố vật chất hoặc ý tưởng, nhẹ nhàng hơn Blend with. Ví dụ: The flavors of the spices mixed with the meat perfectly. (Hương vị của các loại gia vị hòa quyện với thịt một cách hoàn hảo.) check Integrate with – Hòa nhập với Phân biệt: Integrate with mô tả quá trình hòa nhập vào một hệ thống hoặc nhóm, mang sắc thái lâu dài hơn Blend with. Ví dụ: New technologies must integrate with existing infrastructure. (Công nghệ mới phải hòa nhập với cơ sở hạ tầng hiện có.)