VIETNAMESE

đọng sương

ngưng tụ sương

word

ENGLISH

Dewy

  
ADJ

/ˈdjuːi/

Misty, foggy

Đọng sương là trạng thái hơi nước ngưng tụ thành giọt trên bề mặt vào buổi sáng sớm.

Ví dụ

1.

Lá cây đọng sương sau đêm lạnh.

The leaves were dewy after the chilly night.

2.

Những buổi sáng đọng sương mang lại cảm giác thư thái.

Dewy mornings are refreshing and calm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dewy nhé! check Moist – Ẩm ướt Phân biệt: Moist chỉ trạng thái bề mặt có độ ẩm nhẹ, thường do hơi nước hoặc sương. Ví dụ: The grass was moist from the early morning dew. (Cỏ ẩm ướt vì sương sớm.) check Covered in dew – Phủ đầy sương Phân biệt: Covered in dew mô tả bề mặt được bao phủ bởi các giọt sương vào sáng sớm. Ví dụ: The car windows were covered in dew when we woke up. (Cửa kính xe phủ đầy sương khi chúng tôi thức dậy.) check Glistening – Lấp lánh Phân biệt: Glistening chỉ trạng thái các giọt sương phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác lấp lánh. Ví dụ: The leaves were glistening with dew under the sunlight. (Những chiếc lá lấp lánh với sương dưới ánh mặt trời.)