VIETNAMESE

trở nên ổn định

ổn định, cân bằng

word

ENGLISH

stabilize

  
VERB

/ˈsteɪbəlaɪz/

steady

“Trở nên ổn định” là đạt được trạng thái cân bằng và không thay đổi thất thường.

Ví dụ

1.

Tình hình bắt đầu trở nên ổn định sau các cuộc thảo luận.

The situation began to stabilize after discussions.

2.

Nền kinh tế đang trở nên ổn định sau khủng hoảng.

The economy is stabilizing after the crisis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stabilize nhé! check Settle – Ổn định Phân biệt: Settle nhấn mạnh việc đạt đến trạng thái ổn định, thường sau một thời gian biến động, gần giống Stabilize. Ví dụ: The economy is beginning to settle after the crisis. (Nền kinh tế bắt đầu ổn định sau khủng hoảng.) check Steady – Làm vững chắc Phân biệt: Steady nhấn mạnh sự ổn định và bền vững, thường liên quan đến hành động cụ thể, gần giống Stabilize. Ví dụ: He steadied the ladder before climbing up. (Anh ấy giữ chắc chiếc thang trước khi trèo lên.) check Balance – Cân bằng Phân biệt: Balance nhấn mạnh việc đạt được sự cân đối, thường mang ý nghĩa tương tự Stabilize. Ví dụ: She tried to balance her career and personal life. (Cô ấy cố gắng cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.) check Regulate – Điều chỉnh Phân biệt: Regulate nhấn mạnh hành động kiểm soát hoặc điều chỉnh để duy trì sự ổn định, gần giống Stabilize. Ví dụ: The government regulates the market to ensure fair competition. (Chính phủ điều chỉnh thị trường để đảm bảo cạnh tranh công bằng.)