VIETNAMESE
công phu
tỉ mỉ
ENGLISH
Elaborate
/ɪˈlæbərət/
intricate, detailed
“Công phu” là mang đặc điểm tinh tế, tỉ mỉ và đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Ví dụ
1.
Thiết kế rất công phu.
The design is highly elaborate.
2.
Câu chuyện được kể một cách công phu.
The story was told in an elaborate way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elaborate nhé!
Intricate – Phức tạp, tinh vi
Phân biệt:
Intricate nhấn mạnh vào sự phức tạp trong thiết kế hoặc chi tiết, thường mang sắc thái nghệ thuật hơn Elaborate.
Ví dụ:
The intricate pattern on the vase amazed everyone.
(Họa tiết phức tạp trên chiếc bình khiến mọi người kinh ngạc.)
Detailed – Chi tiết
Phân biệt:
Detailed tập trung vào việc có nhiều chi tiết cụ thể, gần giống nhưng nhẹ nhàng hơn Elaborate.
Ví dụ:
The artist provided a detailed explanation of her painting.
(Nữ nghệ sĩ cung cấp một lời giải thích chi tiết về bức tranh của cô ấy.)
Ornate – Trang trí cầu kỳ
Phân biệt:
Ornate nhấn mạnh vào sự cầu kỳ hoặc phức tạp trong trang trí, mang sắc thái lộng lẫy hơn Elaborate.
Ví dụ:
The ornate chandelier added grandeur to the hall.
(Chiếc đèn chùm trang trí cầu kỳ làm tăng thêm vẻ tráng lệ cho sảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết