VIETNAMESE
để ráo nước
làm khô
ENGLISH
Drain
/dreɪn/
Strain, dry
Để ráo nước là hành động làm khô nước trên bề mặt thực phẩm hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Để ráo nước mì trước khi phục vụ.
Let the pasta drain before serving.
2.
Rau cần để ráo nước hoàn toàn.
The vegetables need to drain thoroughly.
Ghi chú
Drain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của drain nhé!
Nghĩa 1 - Làm cạn kiệt hoặc giảm dần (về năng lượng hoặc tài nguyên).
Ví dụ:
The long hours at work have drained her energy.
(Những giờ làm việc dài đã làm cạn kiệt năng lượng của cô ấy.)
Nghĩa 2 - Hệ thống thoát nước hoặc ống dẫn nước.
Ví dụ:
The kitchen sink is clogged; we need to clean the drain.
(Bồn rửa trong bếp bị tắc; chúng ta cần làm sạch ống thoát nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết