VIETNAMESE
do số mệnh
định mệnh, số phận
ENGLISH
By fate
/baɪ feɪt/
Destiny, providence
Do số mệnh là trạng thái được cho là xảy ra vì sự an bài của số phận.
Ví dụ
1.
Họ gặp nhau do số mệnh và trở thành bạn thân.
They met by fate and became close friends.
2.
Những sự kiện thay đổi cuộc sống thường xảy ra do số mệnh.
Life-changing events often happen by fate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của By fate nhé!
Destined – Định mệnh
Phân biệt:
Destined mô tả những sự kiện hoặc kết quả đã được số phận an bài.
Ví dụ:
They were destined to meet and fall in love.
(Họ đã được định mệnh sắp đặt để gặp nhau và yêu nhau.)
Fated – Đã được định sẵn
Phân biệt:
Fated tập trung vào việc một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh được.
Ví dụ:
The hero was fated to save the kingdom.
(Người anh hùng đã được định sẵn để cứu vương quốc.)
Preordained – Được định trước
Phân biệt:
Preordained thường mang ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh, chỉ những điều được quyết định từ trước.
Ví dụ:
Some believe that their lives are preordained by a higher power.
(Một số người tin rằng cuộc sống của họ đã được định trước bởi một quyền năng cao hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết