VIETNAMESE

trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình

hoàn thiện bản thân

word

ENGLISH

become the best version of yourself

  
PHRASE

/bɪˈkʌm ðə bɛst ˈvɜːʃən əv jɔːˈsɛlf/

self-improvement

“Trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình” là đạt đến trạng thái hoàn thiện bản thân.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt mục tiêu trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình mỗi ngày.

She aims to become the best version of yourself every day.

2.

Hành trình để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình cần sự nỗ lực.

The journey to become the best version of yourself takes effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Become the best version of yourself nhé! check Self-improve – Cải thiện bản thân Phân biệt: Self-improve nhấn mạnh quá trình tự nâng cao khả năng và phẩm chất của bản thân, gần giống “Become the best version of yourself.” Ví dụ: She joined a workshop to self-improve and gain new skills. (Cô ấy tham gia một hội thảo để cải thiện bản thân và học các kỹ năng mới.) check Reach your full potential – Đạt được tiềm năng tối đa Phân biệt: Reach your full potential nhấn mạnh việc phát triển toàn diện khả năng của mình, tương tự “Become the best version of yourself.” Ví dụ: The program helps students reach their full potential. (Chương trình giúp học sinh đạt được tiềm năng tối đa của mình.) check Evolve into your best self – Phát triển thành phiên bản tốt nhất Phân biệt: Evolve into your best self nhấn mạnh sự phát triển liên tục để trở nên tốt hơn, gần giống “Become the best version of yourself.” Ví dụ: She worked hard to evolve into her best self. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để phát triển thành phiên bản tốt nhất của mình.) check Achieve personal growth – Đạt được sự phát triển cá nhân Phân biệt: Achieve personal growth nhấn mạnh sự phát triển về tư duy và khả năng, gần giống “Become the best version of yourself.” Ví dụ: Traveling abroad helped him achieve personal growth. (Đi du lịch nước ngoài đã giúp anh ấy đạt được sự phát triển cá nhân.)