VIETNAMESE

Sự thông dụng

Sự phổ biến, thông dụng

word

ENGLISH

Ubiquity

  
NOUN

/juːˈbɪkwɪti/

Prevalence, omnipresence

“Sự thông dụng” là trạng thái được nhiều người sử dụng hoặc áp dụng trong các hoạt động hàng ngày, vì tính tiện ích và phổ biến của nó.

Ví dụ

1.

Sự thông dụng của mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp trên toàn cầu.

The ubiquity of social media has changed how people communicate globally.

2.

Sự thông dụng của xe điện khiến chúng trở thành lựa chọn tiện lợi cho giao thông đô thị.

The ubiquity of electric scooters makes them a convenient choice for urban transportation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ubiquity nhé! check Prevalence – Sự phổ biến Phân biệt: Prevalence nhấn mạnh trạng thái tồn tại rộng rãi hoặc thường xuyên xuất hiện. Ví dụ: The prevalence of online shopping has changed consumer behavior. (Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi người tiêu dùng.) check Omnipresence – Sự hiện diện khắp nơi Phân biệt: Omnipresence tập trung vào khả năng xuất hiện mọi nơi. Ví dụ: The omnipresence of smartphones has made them essential in daily life. (Sự hiện diện khắp nơi của điện thoại thông minh khiến chúng trở thành thiết bị thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.) check Commonality – Tính thông dụng Phân biệt: Commonality mô tả trạng thái được nhiều người biết đến và sử dụng rộng rãi. Ví dụ: The commonality of fast food chains highlights their convenience. (Sự thông dụng của các chuỗi thức ăn nhanh nhấn mạnh sự tiện lợi của chúng.)