VIETNAMESE

độ nóng

nhiệt độ, độ nhiệt

word

ENGLISH

Heat level

  
NOUN

/hiːt ˈlɛvəl/

Temperature, warmth

Độ nóng là mức độ nhiệt độ của một vật hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Độ nóng trong bếp không thể chịu nổi.

The heat level in the kitchen was unbearable.

2.

Độ nóng cao có thể làm hỏng thiết bị.

High heat levels can damage equipment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heat level nhé! check Temperature – Nhiệt độ Phân biệt: Temperature là chỉ số đo mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Ví dụ: The temperature of the oven needs to be set at 200 degrees. (Nhiệt độ của lò cần được đặt ở mức 200 độ.) check Thermal intensity – Cường độ nhiệt Phân biệt: Thermal intensity tập trung vào mức độ mạnh yếu của nhiệt, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học. Ví dụ: The thermal intensity of the sun increases during the summer months. (Cường độ nhiệt của mặt trời tăng lên trong những tháng mùa hè.) check Hotness – Độ nóng (không chính thức) Phân biệt: Hotness là cách nói đơn giản để mô tả độ nóng của vật thể hoặc môi trường. Ví dụ: The hotness of the soup made it impossible to eat right away. (Độ nóng của món súp khiến không thể ăn ngay lập tức.)