VIETNAMESE

dễ coi

dễ nhìn

word

ENGLISH

Presentable

  
ADJ

/prɪˈzɛntəbl/

decent, neat

“Dễ coi” là trạng thái ưa nhìn, không quá nổi bật nhưng vẫn hài hòa và thu hút.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông dễ coi trong bộ vest mới.

He looks presentable in his new suit.

2.

Ngôi nhà đã được làm dễ coi cho khách.

The house was made presentable for the guests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Presentable nhé! check Decent – Chỉnh tề, chấp nhận được Phân biệt: Decent mang nghĩa không quá nổi bật nhưng vẫn ổn và đủ tươm tất trong các tình huống thông thường. Ví dụ: She wore a decent outfit for the job interview. (Cô ấy mặc một bộ trang phục dễ coi cho buổi phỏng vấn.) check Acceptable – Có thể chấp nhận được Phân biệt: Acceptable thường ám chỉ mức độ đạt tiêu chuẩn tối thiểu, không nhất thiết phải nổi bật. Ví dụ: His performance was acceptable, though not outstanding. (Phần trình diễn của anh ấy dễ coi, mặc dù không xuất sắc.) check Proper – Đúng đắn, phù hợp Phân biệt: Proper nhấn mạnh sự thích hợp và tuân thủ đúng quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: The host made sure everything was proper for the formal dinner. (Chủ nhà đảm bảo mọi thứ đều dễ coi và phù hợp cho bữa tiệc trang trọng.)