VIETNAMESE

để trống

không ghi gì, không điền

word

ENGLISH

Leave blank

  
VERB

/liːv blæŋk/

Leave empty

Để trống là trạng thái không được lấp đầy hoặc không được sử dụng.

Ví dụ

1.

Để trống mục này trong biểu mẫu.

Leave this section blank in the form.

2.

Chiếc ghế bị để trống trong cuộc họp.

The chair was left blank in the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave blank nhé! check Empty – Trống rỗng Phân biệt: Empty nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn không được lấp đầy hoặc sử dụng. Ví dụ: Please leave the last page empty for additional notes. (Vui lòng để trống trang cuối để ghi chú thêm.) check Unfilled – Chưa được lấp đầy Phân biệt: Unfilled ám chỉ trạng thái chưa được điền hoặc sử dụng, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức. Ví dụ: The form contains several unfilled sections. (Biểu mẫu vẫn còn một số phần để trống.) check Vacant – Bỏ trống, không được sử dụng Phân biệt: Vacant thường dùng để nói về không gian hoặc vị trí chưa được sử dụng. Ví dụ: The room has been left vacant for months. (Căn phòng đã bị để trống trong nhiều tháng.)