VIETNAMESE

có tính chất sát hại lẫn nhau

tàn sát lẫn nhau

word

ENGLISH

Internecine

  
ADJ

/ˌɪntəˈniːsaɪn/

mutual destruction, conflict

“Có tính chất sát hại lẫn nhau” là đặc điểm liên quan đến việc gây tổn hại qua lại.

Ví dụ

1.

Cuộc xung đột có tính chất sát hại lẫn nhau đã tàn phá cả hai bên.

The internecine conflict devastated both sides.

2.

Các cuộc đấu đá lẫn nhau đã làm suy yếu nhóm.

Their internecine struggles weakened the group.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của internecine nhé! check Mutual destruction – Hủy diệt lẫn nhau Phân biệt: Mutual destruction tập trung vào hậu quả tiêu cực của việc sát hại lẫn nhau, mang sắc thái mạnh mẽ hơn internecine. Ví dụ: The internecine conflict led to mutual destruction of both factions. (Cuộc xung đột sát hại lẫn nhau dẫn đến sự hủy diệt cả hai phe.) check Self-destructive – Tự hủy hoại Phân biệt: Self-destructive nhấn mạnh vào hành động làm tổn hại chính mình hoặc nhóm, mang tính chủ quan hơn internecine. Ví dụ: Their self-destructive behavior weakened the organization. (Hành vi tự hủy hoại của họ làm suy yếu tổ chức.) check Infighting – Đấu đá nội bộ Phân biệt: Infighting ám chỉ các cuộc xung đột trong nội bộ, không mang sắc thái chết chóc như internecine. Ví dụ: The team’s infighting hindered their progress on the project. (Các cuộc đấu đá nội bộ trong nhóm đã cản trở tiến độ dự án.)